Có 1 kết quả:

把尿 bǎ niào ㄅㄚˇ ㄋㄧㄠˋ

1/1

bǎ niào ㄅㄚˇ ㄋㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to support a child (or invalid etc) while he or she urinates

Bình luận 0